BỘ LƯU ĐIỆN APOLLO 3000VA AP903PS
Công suất: 3000VA/2700W, thời gian lưu điện 6 phút tại 100% tải, công nghệ : Online, thời gian chuyển mạch = 0
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
UPS online AP900Pro 1kVA~3kVA là một thiết bị lưu điện online chuyển đổi kép với bộ hiệu chỉnh hệ số công suất đầu vào (PFC), hệ số công suất đầu ra đạt 0.9 cung cấp độ tin cậy cao và sự bảo vệ vững chắc cho các máy chủ và hệ thống xử lý dữ liệu CNTT quan trọng. Bên cạnh việc cung cấp đủ thời gian chạy khi sử dụng chức năng dự phòng, UPS AP900PH (model lưu dài) còn có thể được lắp thêm ắc quy ngoài để cho thời gian lưu lâu hơn. Ngoài một số tính năng tiêu chuẩn của UPS thường, sản phẩm cũng có khả năng chịu dải rộng của điện áp đầu vào trong điều kiện môi trường khắc nghiệt và cũng có sẵn nhiều tính năng đi kèm tùy chọn khác.
BỘ LƯU ĐIỆN APOLLO 3000VA AP903PS
MODEL | AP901PS | AP901PH | AP902PS | AP902PH | AP903PS | AP903PH |
Capacity | 1 KVA / 900 W | 2 KVA / 1800 W | 3 KVA / 2700 W | |||
INPUT | ||||||
Rated voltage | 208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac | |||||
Voltage range | 110 ~ 176 Vac (linear derating between 50% and 100% load ); | |||||
176 ~ 280 Vac (no derating); 280 ~ 300 Vac (derating 50%) | ||||||
Frequency | 40 ~ 70 Hz (auto-sense) | |||||
Power factor | ≥ 0.99 | |||||
Bypass voltage range | -25% ~ +15% (settable) | |||||
OUTPUT | ||||||
Voltage | 208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac (settable via LCD) | |||||
Voltage regulation | ± 1% | |||||
Frequency | 45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50 / 60 Hz ± 0.1 Hz (battery mode) | |||||
Waveform | Sinusoidal | |||||
Crest factor | 3:01 | |||||
Harmonic distortion | ≤ 2% (linear load); ≤ 5% (non-linear load) | |||||
Transfer time | Mains mode to battery mode: 0 ms | |||||
Inverter mode to bypass mode: 4 ms (typical) | ||||||
Overload capability | 105% ~ 125%: transfer to bypass in 1 min; | |||||
125% ~ 150%: transfer to bypass in 30 s; | ||||||
> 150%: transfer to bypass in 300 ms | ||||||
EFFICIENCY | ||||||
Mains mode | ≥ 90% | ≥ 91% | ≥ 92% | |||
Battery mode | ≥ 85% | ≥ 86% | ≥ 87% | |||
ECO mode | ≥ 95% | ≥ 96% | ≥ 97% | |||
BATTERIES | ||||||
DC voltage | 24 V | 24 V | 48 V | 48 V | 72 V | 96 V |
Inbuilt battery of standard model | 2×9 Ah | / | 4×9 Ah | / | 6×9 Ah | / |
Charging current (max.) | 1 A | 6 A | 1 A | 6 A | 1 A | 6 A |
Recharge time | 8 h | |||||
ALARMS | ||||||
Utility failure | 4 s per beep | |||||
Low battery | 1 s per beep | |||||
Overload | 1 s twice beep | |||||
UPS fault | Long beep | |||||
COMMUNICATIONS | ||||||
RS232 (standard) / USB (optional) | Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 | |||||
SNMP (optional) | Power management from SNMP manager and web browser | |||||
OTHERS | ||||||
Operating temperature | 0 ~ 40℃ | |||||
Relative Humidity | 0 ~ 90% (non-condensing) | |||||
Noise level | ≤ 50 dB (1m) | |||||
Dimensions (W×D×H) (mm) | 144×336×214 | 191×418×332 | ||||
Packaged dimensions (W×D×H) | 232×420×318 | 318×533×471 | ||||
Net weight (kg) | 9.5 | 6 | 18 | 10.5 | 22.5 | 11 |
Gross weight (kg) | 10.5 | 7 | 19.5 | 12 | 24 | 12.5 |