Ứng dụng : Các thiết bị máy tính, model, Thiết bị an ninh, giám sát camera... và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác… Công nghệ: Line-interactive - SÓNG SIN CHUẨN. - Điện áp vào: 220V ±10%. - Tần số: 50/60 ± 10% (Auto sensing). - Điện áp ra: 220V±5%. - Thời gian chuyển mạch: 3-10ms - Thời gian lưu điện: 5-30 phút tùy thuộc vào
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
Công nghệ tiên tiến, đầu ra sóng sin chuẩn.
Hệ số công suất 0,8.
Hiển thị LCD, tạo điện áp chuẩn bảo vệ các thiết bị tải.
Sản phẩm chất lượng cao, giá thành hợp lý nhất
MODEL | AP610 | AP615 | AP620 | AP630 | |||
Capacity | 1000VA/800W | 1500VA/1200W | 2000VA/1600W | 3000VA/2400W | |||
INPUT | |||||||
AC voltage | 100V/110V/120Vac ±26% or 220V/230V240Vac ±26% (-35% optional) | ||||||
Frequency | 50Hz/60Hz ±10% (auto-sense) | ||||||
OUTPUT | |||||||
Voltage during battery operation | 100V/110V/120Vac ±5% or 220V/230V/240Vac ±5% | ||||||
Voltage during mains operation | 100V/110V/120Vac ±9% or 220V/230V240Vac ±9% | ||||||
Frequency | 50/60Hz±0.3Hz (auto-sense & settable) | ||||||
Waveform | Pure sine wave | ||||||
Harmonic distortion | ≤5% (linear load) | ||||||
Transfer time | ≤ 8ms | ||||||
ECO mode | Settable (<3% load) to enter in 80s | ||||||
No-load shutdown | Settable (<3% load) shutdown in 80s | ||||||
EFFICIENCY | |||||||
Mains mode | Max. 98% | ||||||
Battery mode | Max. 85% (linear load) | ||||||
BATTERIES | |||||||
Standard model | DC voltage | 24V | 24V | 36V | 48V | ||
Number & type | 2 x 12V7Ah | 2 x 12V9Ah | 3 x 12V9Ah | 4 x 12V9Ah | |||
Charge current | Standard model: 1A (default), 0-5A (adjustable by back-end setting) | ||||||
Recharge time | 8 h | ||||||
End of discharge voltage | Single battery 10.2Vdc (default), 9.6-11.5Vdc (adjustable) | ||||||
ALARM | |||||||
Battery mode | Beep every 5s, be silent in 60s | ||||||
Low battery | Keep beeping for 0.16s at interval of 0.16s (quick beep) | ||||||
Overload | Keep beeping for 2s at interval of 0.5s (long beep) | ||||||
COMMUNICATIONS | |||||||
USB+RJ45 | Supports Windows 98/2000/2003/XP/Vista/2008/7/8/10 | ||||||
SNMP (option) | Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot) | ||||||
OTHERS | |||||||
Protections | Overload- short circuit- battery overcharge- overdischarge | ||||||
Humidity | 10~90% RH @ 0~40℃ (non-condensing) | ||||||
Noise level | ≤5dB (1m) | ||||||
OTHERS | |||||||
Tower | Dimension(mm) WxDxH | 144 x 346.5 x 215 | 144 x 411.5 x 215 | 190 x 467 x 335.5 | |||
Packing Dimension(mm) WxDxH | 236 x 427 x 316 | 236 x 492 x 316 | 320 x 592 x 462 | ||||
Net weight(kg) | 12.2 | 14.2 | 18.5 | 28.1 | |||
Gross weight(kg) | 13.2 | 15.2 | 19.8 | 30.2 | |||
Rack mount | Dimension(mm) WxDxH | 440 x 338 x 88 | 440 x 410 x 132 | ||||
Packing Dimension(mm) | 616 x 448 x 208 | 505 x 611 x 235 | |||||
Net weight(kg) | 14.6 | 17.2 | 21.3 | 26.7 | |||
Gross weight(kg) | 16.8 | 20.4 | 24.5 | 30.5 |