Bộ lưu điện APOLLO AP910II Công nghệ: Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, Online. - Điện áp vào: 208V/220V/230V/240VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 10% (Auto sensing). - Điện áp ra: 220V±1%. - Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 1% (Auto sensing). - Thời gian chuyển mạch: 0ms - Thời gian lưu điện: 6-30 phút - Tùy công suất tải.
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
BỘ LƯU ĐIỆN APOLLO 10KVA AP910II Ứng dụng : Máy chủ, Máy tính, Thiết bị mạng, máy ATM, Thiết bị an ninh, giám sát camera... và nhiều ứng dụng nguồn quan trọng khác…
BỘ LƯU ĐIỆN APOLLO 10KVA AP910II
MODEL |
AP906II |
AP9010II |
|
Capacity |
6 KVA / 5400 W |
10 KVA / 9000 W |
|
INPUT |
|
||
Rated voltage |
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac |
||
Voltage range |
Half load (110 ~ 300) ± 5 Vac Full load (160 ~ 300) ± 5 Vac |
||
Frequency |
40 ~ 70 Hz (auto-sense) |
||
Power factor |
≥ 0.99 |
||
Bypass voltage range |
160V ~ rated output voltage + 32V |
||
OUTPUT |
|
||
Voltage |
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac (settable via LCD) |
||
Voltage regulation |
± 1% |
||
Frequency |
45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50/60 Hz ± 0.2 Hz (battery mode) |
||
Waveform |
Sinusoidal |
||
Crest factor |
3:1 |
||
Harmonic distortion |
≤ 2% (linear load); ≤ 5% (non-linear load) |
||
Transfer time |
0 ms |
||
Overload capability |
105% ~ 125%: transfer to bypass in 3 mins; 125% ~ 150%: transfer to bypass in 30 s; >150%: transfer to bypass in 100 ms |
||
EFFICIENCY |
|
||
Mains mode |
≥ 92% |
||
Battery mode |
≥ 91% |
||
ECO mode |
≥ 98% |
||
BATTERIES |
|
||
DC voltage |
192 V |
||
Inbuilt battery of standard model |
16×7 Ah |
16×9 Ah |
|
Charging current |
Standard model |
1 A |
|
|
Long time model |
1 A / 3 A / 5 A / 8 A |
|
Recharge time |
8 h |
||
ALARM |
|
||
Utility failure |
4 s per beep |
||
Low battery |
1 s per beep |
||
Overload |
1 s twice beep |
||
UPS fault |
Long beep |
||
COMMUNICATIONS |
|
||
RS232 (standard), USB ( optional) |
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 |
||
SNMP (optional) |
Power management from SNMP manager and web browser |
||
OTHERS |
|
||
Humidity |
20 ~ 90% RH @ 0 ~ 40℃ (non-condensing) |
||
Noise level |
≤ 55 dB (1m) |
||
Dimensions (mm) W×D×H |
262 × 514 × 455 (H), 262 × 514 × 735 (S) |
||
Packaged dimensions (mm) W×D×H |
365 × 605 × 610 (H), 390 × 625 × 937 (S) |
||
Net weight (kg) |
22.1 (H), 64.1 (S) |
22.8 (H), 70.8 (S) |
|
Gross weight (kg) |
25.2 (H), 72.2 (S) |
25.9 (H), 78.9 (S) |