Bộ lưu điện Apollo 6000VA AP906II Công nghệ: Công nghệ chuyển đổi kép trực tuyến, Online. - Điện áp vào: 208V/220V/230V/240VAC - Tần số nguồn vào: 50/60 ± 10% (Auto sensing). - Điện áp ra: 220V±1%. - Tần số nguồn ra: 50/60Hz ± 1% (Auto sensing). - Thời gian chuyển mạch: 0ms - Thời gian lưu điện: 6-30 phút - Tùy công suất tải
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
Bộ lưu điện Apollo 6000VA AP906II là dòng bộ lưu điện sử dụng Công nghệ ONLINE tiên tiến. Với hệ số công suất cao 0.9 đạt hiệu suất cao trong quá trình sử dụng. Được trang bị màn hình hiển thị LCD, thời gian chuyển mạch = 0, nên đáp ứng được các yêu cầu cao của những thiết bị chuyên dụng như: Server, hệ thống mạng lan,......
Bộ lưu điện Apollo 6000VA AP906II
MODEL |
AP906II |
AP9010II |
|
Capacity |
6 KVA / 5400 W |
10 KVA / 9000 W |
|
INPUT |
|
||
Rated voltage |
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac |
||
Voltage range |
Half load (110 ~ 300) ± 5 Vac Full load (160 ~ 300) ± 5 Vac |
||
Frequency |
40 ~ 70 Hz (auto-sense) |
||
Power factor |
≥ 0.99 |
||
Bypass voltage range |
160V ~ rated output voltage + 32V |
||
OUTPUT |
|
||
Voltage |
208 V / 220 V / 230 V / 240 Vac (settable via LCD) |
||
Voltage regulation |
± 1% |
||
Frequency |
45 ~ 55 Hz or 55 ~ 65 Hz (synchronized range); 50/60 Hz ± 0.2 Hz (battery mode) |
||
Waveform |
Sinusoidal |
||
Crest factor |
3:1 |
||
Harmonic distortion |
≤ 2% (linear load); ≤ 5% (non-linear load) |
||
Transfer time |
0 ms |
||
Overload capability |
105% ~ 125%: transfer to bypass in 3 mins; 125% ~ 150%: transfer to bypass in 30 s; >150%: transfer to bypass in 100 ms |
||
EFFICIENCY |
|
||
Mains mode |
≥ 92% |
||
Battery mode |
≥ 91% |
||
ECO mode |
≥ 98% |
||
BATTERIES |
|
||
DC voltage |
192 V |
||
Inbuilt battery of standard model |
16×7 Ah |
16×9 Ah |
|
Charging current |
Standard model |
1 A |
|
|
Long time model |
1 A / 3 A / 5 A / 8 A |
|
Recharge time |
8 h |
||
ALARM |
|
||
Utility failure |
4 s per beep |
||
Low battery |
1 s per beep |
||
Overload |
1 s twice beep |
||
UPS fault |
Long beep |
||
COMMUNICATIONS |
|
||
RS232 (standard), USB ( optional) |
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 |
||
SNMP (optional) |
Power management from SNMP manager and web browser |
||
OTHERS |
|
||
Humidity |
20 ~ 90% RH @ 0 ~ 40℃ (non-condensing) |
||
Noise level |
≤ 55 dB (1m) |
||
Dimensions (mm) W×D×H |
262 × 514 × 455 (H), 262 × 514 × 735 (S) |
||
Packaged dimensions (mm) W×D×H |
365 × 605 × 610 (H), 390 × 625 × 937 (S) |
||
Net weight (kg) |
22.1 (H), 64.1 (S) |
22.8 (H), 70.8 (S) |
|
Gross weight (kg) |
25.2 (H), 72.2 (S) |
25.9 (H), 78.9 (S) |