Đặc điểm nổi bật
Công nghệ: Line interactive, Sóng sin chuẩn.
Điện áp vào: 220VAC
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
Điện áp ra: 220VAC
Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt.
Ngưỡng điện áp vào rộng.
Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào acquy lắp bên ngoài
Bảo hành: 12 tháng.
Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như:
Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.
Thông số kỹ thuật
MODEL
KC500
KC1000
KC1500
KC2500
KC3500
KC5000
DC INPUT
Nominal input voltage
12 V
24 V
DC input voltage range
10 V ~ 15 V
20 V ~ 30 V
AC INPUT
Bypass voltage
0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac
AC voltage
150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac
Frequency
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz
Input voltage of generator
99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac
Input frequency of generator
40 ~ 70 Hz
Input power limitation
Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%
OUTPUT
DC mode output voltage
220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%
AC mode output voltage
174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac
Nominal output frequency
50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)
Output waveform
Pure sine wave
Output power
300 W
600 W
1000 W
1600 W
2500 W
3500 W
Efficiency
Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)
ECO mode
Settable (< 3% load) to enter in 80 s
No-load shutdown
Settable (< 3% load) shutdown in 80 s
Transfer time
≤ 10 ms
≤ 15 ms
Power factor
1.0
THD
< 5% (linear load)
Overload
Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass)
Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down)
BATTERIES
Charging current (selectable)
Max. 15 A
Max. 30 A
Max. 40 A
Max. 40 A
Max. 50 A
Max. 60 A
Equalizing charge voltage
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable
Floating charge voltage
Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable
Charge mode
3 stage charge mode
EOD
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable
Reverse warning
Buzzer
MPPT MODULES (OPTIONAL)
Model
10 A / 20 A / 30 A / 40 A
/
Max. PV input voltage (Voc)
30 V
60 V
/
PV optimum operating voltage (Vmp)
15 V ~ 18 V
30 V ~ 36 V
/
Max. PV power
120 W / 240 W / 360 W / 480 W
240 W / 480 W / 720 W / 960 W
/
DC MODULES (OPTIONAL)
Model
5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)
OTHERS
Human-machine interface
LCD& BUZZER
Operating temperature
0℃~ 40℃
Operating humidity
5% ~ 95%RH
Forced air cooling
Variable speed fans
Net weight (kg)
8.0 (w/o option)
8.5 (w/ option)
10.9 (w/o option)
11.4 (w/ option)
14.0 (w/o option)
14.6 (w/ option)
18.0 (w/o option)
18.5 (w/ option)
32.0
36.0
Gross weight (kg)
9.0 (w/o option)
9.5 (w/ option)
11.9 (w/o option)
12.4 (w/ option)
15.0 (w/o option)
15.6 (w/ option)
19.0 (w/o option)
19.5 (w/ option)
34.0
38.0
Dimensions (W×D×H) (mm)
280×258×120 (w/o option)
293×280×160 (w/ option)
293×280×160
302×479×209
Packaged dimensions (W×D×H) (mm)
330×352×200 (w/o option)
370×355×235 (w/ option)
370×355×235
353×582×287