Kích điện Apollo KC1500 1500VA/1000W

  • Tình trạng: Hết hàng
  • Thương hiệu: APOLLO | Mã SP:
3.740.000₫ ( Giá trên chưa bao gồm VAT )

Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật

Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684

  •  Điện áp vào: 220VAC

  •  Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz

  •  Điện áp ra: 220VAC

  •  Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.

  •  Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt.

  •  Ngưỡng điện áp vào rộng.

  •  Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào acquy lắp bên ngoài

  •  Bảo hành: 12 tháng.

  • Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như:

  •  Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.

  •  Hệ thống camera, an ninh, giám sát.

  •  Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.

  •  Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.

  • MODEL

    KC500

    KC1000

    KC1500

    KC2500

    KC3500

    KC5000

    DC INPUT

    Nominal input voltage

    12 V

    24 V

    DC input voltage range

    10 V ~ 15 V

    20 V ~ 30 V

    AC INPUT

    Bypass voltage

    0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac

    AC voltage

    150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac

    Frequency

    50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz

    Input voltage of generator

    99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac

    Input frequency of generator

    40 ~ 70 Hz

    Input power limitation

    Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10%

    OUTPUT

    DC mode output voltage

    220 V / 230 V / 240 Vac ± 5%

    AC mode output voltage

    174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac

    Nominal output frequency

    50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable)

    Output waveform

    Pure sine wave

    Output power

    300 W

    600 W

    1000 W

    1600 W

    2500 W

    3500 W

    Efficiency

    Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode)

    ECO mode

    Settable (< 3% load) to enter in 80 s

    No-load shutdown

    Settable (< 3% load) shutdown in 80 s

    Transfer time

    ≤ 10 ms

    ≤ 15 ms

    Power factor

    1.0

    THD

    < 5% (linear load)

    Overload

    Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass)
    Inverter mode: 110% for 60 s; 125% for 10 s; 150% for 10 s (shut down)

    BATTERIES

    Charging current (selectable)

    Max. 15 A

    Max. 30 A

    Max. 40 A

    Max. 40 A

    Max. 50 A

    Max. 60 A

    Equalizing charge voltage

    Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable

    Floating charge voltage

    Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable

    Charge mode

    3 stage charge mode

    EOD

    Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable

    Reverse warning

    Buzzer

    MPPT MODULES (OPTIONAL)

    Model

    10 A / 20 A / 30 A / 40 A

    /

    Max. PV input voltage (Voc)

    30 V

    60 V

    /

    PV optimum operating voltage (Vmp)

    15 V ~ 18 V

    30 V ~ 36 V

    /

    Max. PV power

    120 W / 240 W / 360 W / 480 W

    240 W / 480 W / 720 W / 960 W

    /

    DC MODULES (OPTIONAL)

    Model

    5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A)

    OTHERS

    Human-machine interface

    LCD& BUZZER

    Operating temperature

    0℃~ 40℃

    Operating humidity

    5% ~ 95%RH

    Forced air cooling

    Variable speed fans

    Net weight (kg)

    8.0 (w/o option)
    8.5 (w/ option)

    10.9 (w/o option)
    11.4 (w/ option)

    14.0 (w/o option)
    14.6 (w/ option)

    18.0 (w/o option)
    18.5 (w/ option)

    32.0

    36.0

    Gross weight (kg)

    9.0 (w/o option)
    9.5 (w/ option)

    11.9 (w/o option)
    12.4 (w/ option)

    15.0 (w/o option)
    15.6 (w/ option)

    19.0 (w/o option)
    19.5 (w/ option)

    34.0

    38.0

    Dimensions (W×D×H) (mm)

    280×258×120 (w/o option)
    293×280×160 (w/ option)

    293×280×160

    302×479×209

    Packaged dimensions (W×D×H) (mm)

    330×352×200 (w/o option)
    370×355×235 (w/ option)

    370×355×235

    353×582×287

    Zalo
    popup

    Số lượng:

    Tổng tiền:

    Giỏ hàng( Sản phẩm)