Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
Công nghệ: Line interactive, Sóng sin chuẩn.
Điện áp vào: 220VAC
Tần số nguồn vào: 50Hz/60Hz
Điện áp ra: 220VAC
Cung cấp cho các thiết bị một nguồn điện ổn định và tin cậy.
Có chức năng tự nạp điện cho ắc-qui dù UPS đang ở chế độ tắt.
Ngưỡng điện áp vào rộng.
Thời gian lưu điện: tùy thuộc vào acquy lắp bên ngoài
Bảo hành: 12 tháng.
Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như:
Các thiết bị trong gia đình: Đèn, quạt, tivi, máy tính, các thiết bị điện dân dụng.
Hệ thống camera, an ninh, giám sát.
Hệ thống máy tính, model, điện thoại, tổng đài.
Hệ thống máy tính tiền, máy trạm, các thiết bị chuyên dụng khác.
MODEL |
KC500 |
KC1500 |
KC2000 |
KC2500 |
KC3000 |
|
Capacity |
500 VA / 300 W |
1500 VA / 900 W |
2000 VA / 1200 W |
2500 VA / 1600 W |
3000 VA / 1800 W |
|
DC INPUT |
||||||
Rated voltage |
12 V |
24 V |
24 V |
48 V |
||
DC input range (default) |
10 ~ 15V |
20 ~ 30 V |
20 ~ 30 V |
40 ~ 60V |
||
AC INPUT |
||||||
AC input range (bypass mode) |
0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac |
|||||
AC input range (mains mode) |
100 V: 70 ~ 130 Vac 110 V: 80 ~ 140 Vac 115 V: 85 ~ 145 Vac |
|||||
Frequency input range |
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 50 Hz / 60 Hz ± 5% ~ 15% |
|||||
Generator connection |
Available (generator input power is settable) |
|||||
OUTPUT |
||||||
Inverter output range |
100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 5% (settable) |
|||||
AC output range (bypass mode) |
0 ~ 121 V / 132 V / 138 V / 144 Vac for 100 V / 110 V / 115 V / 120 Vac ± 10 Vac |
|||||
AC output range (mains mode) |
100 V: 90 ~ 110 Vac 110 V: 99 ~ 121 Vac 115 V: 103 ~126 Vac |
|||||
Output frequency |
50 / 60 Hz ± 0.3 Hz (settable) |
|||||
Waveform |
Pure sine wave |
|||||
Inverter efficiency |
Max. 75% |
Max. 80% |
Max. 85% |
|||
Energy saving mode |
Settable (< 3% load) , enter in 80 s |
|||||
No-load shutdown |
Settable (< 3% load), shut down in 80 s |
|||||
Transfer time |
≤ 10 ms |
|||||
THDV |
≤ 5% |
|||||
Protections |
Overload, short circuit (inverter), battery low voltage, battery overcharge, overtemperature |
|||||
Overload time |
120 s for 110%, 60 s for 125%, 10 s for 150% (transfer to bypass mode) |
|||||
Overload time |
60 s for 110%, 10 s for 125%, 5 s for 150% (Shut down directly) |
|||||
Mute |
Automatic mute in 60 s or by manual |
|||||
BATTERIES |
||||||
Battery capacity |
12 VDC |
12 VDC |
24 VDC |
24 VDC |
48 VDC |
|
Charging current |
Long time model: 10 A (default); <10 A, set step 1 A; ≥ 10 A, set step 5 A |
|||||
Max. 10 A |
Max. 15 A |
Max. 15 A |
Max. 20 A |
Max. 20 A |
||
Equalizing |
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
|||||
Floating charge voltage |
Single battery 13.5 Vdc(default),13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
|||||
Low voltage alarm point |
Single battery 10.8 Vdc (default), 9.6 ~ 13 Vdc adjustable |
|||||
Low voltageshutdown point
|
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
|||||
COMMUNICATIONS |
||||||
USB+RJ45 (optional) |
Supports Windows® 98 / 2000 / 2003 / XP / Vista / 2008 / 7 / 8 / 10 |
|||||
SNMP (optional) |
Power management from SNMP manager and web browser (standard with slot) |
|||||
OTHERS |
||||||
Operating temperature |
5℃~ 40℃ |
|||||
Operating humidity |
Relative humidity ≤ 93% |
|||||
Noise level |
≤ 50 dB (1m) |
|||||
Tower |
Dimensions (W×D×H) (mm) |
144 x 345 x 215 |
144 x 410 x 215 |
190 x 467 x 335.5 |
||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) |
236 x 427 x 316 |
236 x 492 x 316 |
320 x 592 x 462 |
|||
Net weight (kg) |
7.0 |
11.6 |
14.2 |
17.8 |
28.0 |
|
Gross weight(kg) |
8.0 |
13.2 |
15.2 |
18.8 |
30.0 |
|
Rack mount |
Dimensions (W×D×H) (mm) |
-- |
440 × 338 × 88 |
440 × 410 × 132 |
||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) |
-- |
611 × 448 × 208 |
611 × 505 × 235 |
|||
Net weight (kg) |
-- |
14.6 |
17.2 |
21.3 |
26.7 |
|
Gross weight (kg) |
-- |
16.8 |
20.4 |
24.5 |
30.5 |