Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
BỘ LƯU ĐIỆN SANTAK C1K_LCD là dòng sản phẩm thay thế cho dòng sản phẩm bộ lưu điện santak C1K. Với thiết kế cái tiến có thêm màn hình LCD dựa trên thông số cơ bản của bộ lưu điện santak C1K, dòng sản phầm này đã tạo ra bước đột phát chiếm lĩnh thị trường do có màn hình hiển thị LCD người dùng dễ dàng theo dõi được quá trình sử dụng của bộ lưu điện.
Dòng sản phẩm bộ lưu điện santak C1K_LCD có độ bền, ổn định, tuổi thọ ắc quy > 3 năm. Có thể hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ từ 0-40 độ C, độ ẩm môi trường hoạt động từ 20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. Bộ lưu điện SANTAK C1L_LCD được tích hợp sẵn Phần mềm quản lý :Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống.Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun
NGUỒN VÀO |
|
---|---|
Điện áp danh định |
220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp |
100 ~ 300 VAC |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất |
0,99 |
NGUỒN RA |
|
Công suất |
1 KVA / 0,9 KW |
Điện áp |
220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60 Hz ± 4 Hz hoặc 50/60 Hz ± 0.05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất |
89% (97% - ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải |
|
CHẾ ĐỘ BYPASS |
|
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Khi UPS lỗi, quá tải |
ẮC QUI |
|
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện |
>3.5 phút |
GIAO DIỆN |
|
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc quy, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Linux, Window, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN |
|
Độ ồn khi máy hoạt động |
40 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
Dẫn điện - Phát xạ |
En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước (R x D x C) (mm) |
144 x 345 x 229 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
9,2 |