Bộ lưu điện ups Vertiv/Emerson GXT4-1500RT230
Liebert PSI 3000VA/2700W 230V 2U PF 0.9
Rack/Tower USB Multilink® Software **Promo-Rail
Kit Bundled**
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
Tăng cường mật độ các trung tâm dữ liệu đòi hỏi các hệ thống điện với hiệu suất cao và đáng tin cậy để tối đa hóa tính sẵn sàng của chúng.Trong những lĩnh vực năng lượng thiết yếu, các tổ chức yêu cầu một giải pháp điện linh động đáp ứng sự linh hoạt và giảm thiểu các chi phí bỏ ra.
Đáp ứng nhu cầu đó, Liebert® GXT4™ đã được sản xuất. Một on-line UPS thật sự mang đến sự liên tục, điện xoay chiều chất lượng cao để các thiết bị được kết nối không bị bất kỳ gián đoạn nào trong trường hợp xảy ra cúp điện và nguồn năng lượng chuyển sang dùng pin. Nó bảo vệ các thiết bị hầu như từ tất cả các rắc rối liên quan tới các sự cố mất điện, sụt áp, tăng áp, tụt nguồn, quá dòng...
Thông số Kỹ Thuật | |
Đặc Điểm Kỹ Thuật | Thông Tin Sản Phẩm |
Các thông số môi trường | |
Độ cao hoạt động | Lên đến 3000m (10,000 ft.) ở 25°C (77°F) |
Độ ồn | < 46 dBA ở 1m (3.2ft) từ phía sau; < 43dBA, ở 1m (3.2 ft) từ phía trước hoặc bên cạnh |
Nhiệt độ hoạt động, °C (°F) | 0°C to +40°C (+32°F to 104°F) |
Nhiệt độ bảo quản, °C (°F) | -15°C to +50°C (5°F to 122°F) |
Các thông số vật lý | |
Trọng lượng, kg (lb) | 23.2 (51.1) |
Kích thước – R x S x C, mm. (in.) | 430x 497x 85 (16.9 x 19.6 x 3.3) |
Đầu vào AC | |
Dải điện áp (tiêu biểu) | 230VAC danh định; biến thiên dựa trên tải đầu ra |
Dải tần số | 40Hz ~ 70Hz; tự động nhận biết |
Cổng cung cấp nguồn vào | C14 |
Pin | |
Thời gian sạc lại | 4 hours |
Khả năng mở rộng thêm pin | Có (lên đến 6 tủ pin ngoài của hãng) |
Loại ắc quy – VDC x Ah x Số lượng | Valve-regulated, nonspillable, lead acid - 4 x 12V x 9.0Ah |
Đáp ứng giấy phép | |
An toàn | IEC/EN/AS 62040-1:2008, GS MARK |
RFI/EMI | IEC/EN/AS 62040-2 2nd Ed. ( Category C2) = CISPR22 Class A |
Chống quá áp | IEC/EN 62040-2 2nd Ed ( IEC/EN 61000-4-5) |
Đầu ra AC | |
Điện áp | 200/208/220/230/240VAC (khả cấu hình); ±3% |
Tần số | 50Hz hoặc 60Hz |
Dạng sóng | Sóng hình sin thuần túy |
Khả năng chịu quá tải | Bộ nghịch lưu có thể cung cấp dòng và áp cho quá tải vượt quá 100%, và 105-130% trong 1 phút, 131-150% trong 10 giây, 151-200% trong 1 giây, và lên đến > 200% trong 5 chu kỳ của dòng đầy tải |
Dòng sạc, Ampe | 1.88 |
Các ngõ đầu ra | C13 x 6 |