Bộ lưu điện SRUPS C3K_LCD - Công suất: 3000VA - Thời gian lưu tối đa: Thời gian lưu điện: >3,5 phút - Cổng giao tiếp: RS232, khe cắm mở rộng
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
NGUỒN VÀO |
|
---|---|
Điện áp danh định |
220/230/240 VAC |
Ngưỡng điện áp |
100 ~ 300 VAC |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Tần số danh định |
50/60 Hz (40 ~ 70 Hz) |
Hệ số công suất |
0,99 |
NGUỒN RA |
|
Công suất |
3 KVA / 2,7 KW |
Điện áp |
220/230/240 VAC ± 1% |
Số pha |
1 pha (2 dây + dây tiếp đất) |
Dạng sóng |
Sóng sine thật (true sin wave) |
Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50/60Hz ± 4Hz hoặc 50/60 Hz ± 0,05 Hz (chế độ ắc quy) |
Hiệu suất |
91% (97% - ECO Mode) |
Khả năng chịu quá tải |
|
Cấp điện ngõ ra |
IEC 10A * 4 & IEC 16A * 1 |
CHẾ ĐỘ BYPASS |
|
Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Khi UPS lỗi, quá tảoi |
ẮC QUI |
|
Loại ắc qui |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ trên 3 năm. |
Thời gian lưu điện |
>3,5 phút |
GIAO DIỆN |
|
Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tự kiểm tra / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
LED hiển thị trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc quy, báo trạng thái hư hỏng. |
Cổng giao tiếp |
RS232, khe cắm mở rộng |
Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật / tắt UPS và hệ thống. Hỗ trợ tất cả các hệ điều hành Window, Linux, Unix, Sun |
Thời gian chuyển mạch |
0 ms |
MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
|
Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0 ~ 400c |
Độ ẩm môi trường hoạt động |
20% ~ 90%, không kết tụ hơi nước. |
TIÊU CHUẨN |
|
Độ ồn khi máy hoạt động |
50 dB không tính còi báo |
Trường điện từ (EMS) |
IEC 61000-4-2 Level 3 (ESD) |
IEC 61000-4-3 Level 3 (RS) |
|
IEC 61000-4-4 Level 4 (EFT) |
|
IEC 61000-4-5 Level 4 (Surge) |
|
Dẫn điện - Phát xạ |
En 55022 CLASS B |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG |
|
Kích thước (R x D x C) (mm) |
190 x 393 x 330 |
Trọng lượng tịnh (kg) |
22,6 |