Công suất: 500VA/300W, thời gian lưu điện 5-20 phút phụ thuộc vào phụ tải(8 phút tại mức 50% tải)
Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
Model |
US500 |
US650 |
US750 |
US1000 |
US1500 |
|
Đầu vào |
Dải điện áp |
170-260Vac (Tích hợp hệ thống tự động điều chỉnh điện áp đầu ra A.V.R.) |
||||
Tần số |
50Hz hoặc 60Hz (Tương thích với tần số đầu vào) |
|||||
Đầu ra |
Dạng sóng |
Sóng mô phỏng dạng hình Sine |
||||
Tần số |
50Hz hoặc 60Hz +/-1Hz |
|||||
Công suất |
500VA/300W |
650VA/390W |
750VA/450W |
1000VA/600W |
1500VA/900W |
|
Dải điện áp |
220Vac hoặc 230Vac +/-10% |
|||||
Thgian chuyển mạch |
Thông thường 2ms ; tối đa 5ms |
|||||
Ắc quy |
Loại |
Ắc quy acid, loại kín khít, không cần bảo dưỡng |
||||
Công suất |
12V/7AH |
12V/7AH |
12V/9AH |
12V/7AH |
12V/9AH |
|
Số lượng |
1 PCE |
1 PCE |
1 PCE |
2 PCS |
2 PCS |
|
Thời gian nạp |
Nạp 8h đạt 90% dung lượng. Tự động nạp điện khi UPS nối với nguồn điện lưới. |
|||||
Thời gian lưu điện |
5-20 phút phụ thuộc vào phụ tải(8 phút tại mức 50% tải) |
|||||
Bảo vệ |
Ngoài dải điện áp |
Tự động chuyển sang chế độ ắc quy khi dải điện áp lưới điện nằm ngoài dải điện áp |
||||
Quá tải/ Ngắn mạch |
Cầu chì bảo vệ cho cả hai chế độ sử dụng điện lưới và ắc quy |
|||||
Ắc quy yếu |
Có 2 giai đoạn; nếu ắc quy bị cạn kiệt tự động tắt UPS |
|||||
Bộ lọc |
Hệ thống EMI/RFI triệt tiêu nhiễu thường xuyên |
|||||
Các thông số khác |
Kiểu đầu ra |
Universal, IEC, NEMA5-15R, German, French………. |
||||
Số lượng đầu ra |
Universal * 2 chiếc |
|||||
Kích thước(D*R*C)mm |
311×96×14.5 |
360×115×160 |
||||
Trọng lượng (kgs) |
6 |
6 |
7 |
11 |
11.5 |
|
Trọng lượng vận tải |
7 |
7 |
8 |
12 |
12 |
|
Môi trường |
Nhiệt đô, độ ẩm |
0-40 độ C, độ ẩm 0-90% không ngưng tụ - đọng nước |
||||
Độ ồn |
< 35 dBA ( khoảng cách1M ) |
|||||
Cảnh báo |
Đèn LED |
Điện lưới bình thường: LED màu xanh; Chế độ ắc quy: LED nhấp nháy |
||||
Tín hiệu |
Cảnh báo âm thanh |
Tiếng bíp vang lên ở chế độ ắc quy, ắc quy yếu và quá tải |
||||
Giao diện kết nối |
DB9 hoặc USB kèm theo phần mềm điều khiển (Lựa chọn thêm) |
|||||
Chống sốc cho day cáp nối mạng |
Cổng RJ11 hoặc RJ45 chống sốc cho mạng Tel/Fax/ Modem (Lựa chọn thêm) |
|||||
Chức năng khởi động nguội |
Có thể khởi động UPS không cần nguồn điện lưới. |
* Nhà sản xuất có quyền thay đổi các tính năng kỹ thuật kể trên mà không cần phải báo trước.