Giá bán niêm yết trên website là giá chưa bao gồm thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật
Hỗ trợ khách hàng:
- Hà Nội : Globeco.ltd hỗ trợ giao hàng tận nơi miễn phí trong vòng bán kính 10km tại kho của công ty, quý khách hàng nhận hàng và thanh toán cho nhân viên giao nhận
- TPHCM và Tỉnh Thành Khác : Quý khách hàng vui lòng liên hệ với công ty để được hỗ trợ tốt nhất về phương thức vận chuyển và thanh toán.
- Hãy gọi : 0936688202 hoặc 0984994684
Sử dụng tối ưu được cho nhiều thiết bị như:
MODEL |
KC500 |
KC1000 |
KC1500 |
KC2500 |
KC3500 |
KC5000 |
DC INPUT |
||||||
Nominal input voltage |
12 V |
24 V |
||||
DC input voltage range |
10 V ~ 15 V |
20 V ~ 30 V |
||||
AC INPUT |
||||||
Bypass voltage |
0 ~ 264 Vac / 276 Vac / 288 Vac ± 10 Vac for 220 Vac / 230 Vac / 240 Vac |
|||||
AC voltage |
150 ~ 282 Vac for 220 Vac,156 ~ 294 Vac for 230 Vac,163 ~ 307 Vac for 240 Vac |
|||||
Frequency |
50 Hz / 60 Hz (auto-sense), 45 ~ 55 Hz for 50 Hz, 55 ~ 65 Hz for 60 Hz |
|||||
Input voltage of generator |
99 ~ 282 Vac for 220 Vac,104 ~ 294 Vac for 230 Vac,108 ~ 307 Vac for 240 Vac |
|||||
Input frequency of generator |
40 ~ 70 Hz |
|||||
Input power limitation |
Rated power 10% ~ 150%, regulating step 10% |
|||||
OUTPUT |
||||||
DC mode output voltage |
220 V / 230 V / 240 Vac ± 5% |
|||||
AC mode output voltage |
174 ~ 242 Vac for 220 Vac,182 ~ 253 Vac for 230 Vac, 190 ~ 264 Vac for 240 Vac |
|||||
Nominal output frequency |
50 Hz / 60 Hz ± 0.3 (auto-sense & settable) |
|||||
Output waveform |
Pure sine wave |
|||||
Output power |
300 W |
600 W |
1000 W |
1600 W |
2500 W |
3500 W |
Efficiency |
Max. 95% (mains mode); Max. 80% (inverter mode) |
|||||
ECO mode |
Settable (< 3% load) to enter in 80 s |
|||||
No-load shutdown |
Settable (< 3% load) shutdown in 80 s |
|||||
Transfer time |
≤ 10 ms |
≤ 15 ms |
||||
Power factor |
1.0 |
|||||
THD |
< 5% (linear load) |
|||||
Overload |
Mains mode: 110% for 120 s, 125% for 60 s, 150% for 10 s (switch to bypass) |
|||||
BATTERIES |
||||||
Charging current (selectable) |
Max. 15 A |
Max. 30 A |
Max. 40 A |
Max. 40 A |
Max. 50 A |
Max. 60 A |
Equalizing charge voltage |
Single battery 14.1 Vdc (default), 13.6 ~ 15 Vdc adjustable |
|||||
Floating charge voltage |
Single battery 13.5 Vdc (default), 13.2 ~ 14.6 Vdc adjustable |
|||||
Charge mode |
3 stage charge mode |
|||||
EOD |
Single battery 10.2 Vdc (default), 9.6 ~ 11.5 Vdc adjustable |
|||||
Reverse warning |
Buzzer |
|||||
MPPT MODULES (OPTIONAL) |
||||||
Model |
10 A / 20 A / 30 A / 40 A |
/ |
||||
Max. PV input voltage (Voc) |
30 V |
60 V |
/ |
|||
PV optimum operating voltage (Vmp) |
15 V ~ 18 V |
30 V ~ 36 V |
/ |
|||
Max. PV power |
120 W / 240 W / 360 W / 480 W |
240 W / 480 W / 720 W / 960 W |
/ |
|||
DC MODULES (OPTIONAL) |
||||||
Model |
5 V (2 A), 9 V / 12 V (1 A), 15 V / 24 V (1 A), 12 V / 24 V (10 A) |
|||||
OTHERS |
||||||
Human-machine interface |
LCD& BUZZER |
|||||
Operating temperature |
0℃~ 40℃ |
|||||
Operating humidity |
5% ~ 95%RH |
|||||
Forced air cooling |
Variable speed fans |
|||||
Net weight (kg) |
8.0 (w/o option) |
10.9 (w/o option) |
14.0 (w/o option) |
18.0 (w/o option) |
32.0 |
36.0 |
Gross weight (kg) |
9.0 (w/o option) |
11.9 (w/o option) |
15.0 (w/o option) |
19.0 (w/o option) |
34.0 |
38.0 |
Dimensions (W×D×H) (mm) |
280×258×120 (w/o option) |
293×280×160 |
302×479×209 |
|||
Packaged dimensions (W×D×H) (mm) |
330×352×200 (w/o option) |
370×355×235 |
353×582×287 |